Có 2 kết quả:
控制台 kòng zhì tái ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄊㄞˊ • 控制臺 kòng zhì tái ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) control desk
(2) console
(2) console
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) control desk
(2) console
(2) console
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0